microscopic pathology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microscopic pathology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu bệnh tật ở cấp độ vi mô; nhánh bệnh học liên quan đến việc kiểm tra vi thể các mô.
Definition (English Meaning)
The study of disease at a microscopic level; the branch of pathology concerned with the microscopic examination of tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Microscopic pathology'
-
"Microscopic pathology is essential for the diagnosis of many cancers."
"Bệnh học vi thể rất cần thiết cho việc chẩn đoán nhiều loại ung thư."
-
"The microscopic pathology report confirmed the diagnosis of melanoma."
"Báo cáo bệnh học vi thể xác nhận chẩn đoán u hắc tố."
-
"The pathologist examined the tissue sample using microscopic pathology techniques."
"Nhà bệnh học đã kiểm tra mẫu mô bằng các kỹ thuật bệnh học vi thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microscopic pathology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: microscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microscopic pathology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này ám chỉ việc sử dụng kính hiển vi để phân tích các mẫu mô, tế bào nhằm xác định và chẩn đoán bệnh. Nó bao gồm việc quan sát các thay đổi về cấu trúc tế bào và mô học để phát hiện các dấu hiệu của bệnh như ung thư, nhiễm trùng hoặc các rối loạn khác. Nó nhấn mạnh vào việc phân tích chi tiết, nhỏ nhặt để hiểu rõ hơn về quá trình bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in microscopic pathology*: được sử dụng để chỉ các quá trình, kỹ thuật hoặc nghiên cứu được thực hiện trong lĩnh vực bệnh học vi thể. Ví dụ: 'Advances *in microscopic pathology* have improved diagnostic accuracy.' (Những tiến bộ trong bệnh học vi thể đã cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán).
*of microscopic pathology*: được sử dụng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc phạm vi của bệnh học vi thể. Ví dụ: 'The principles *of microscopic pathology* are essential for accurate diagnosis.' (Các nguyên tắc của bệnh học vi thể là rất cần thiết để chẩn đoán chính xác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microscopic pathology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.