mid-rise
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid-rise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chiều cao nằm giữa một tòa nhà thấp tầng và một tòa nhà cao tầng.
Definition (English Meaning)
Having a height that is between that of a low-rise and a high-rise building.
Ví dụ Thực tế với 'Mid-rise'
-
"The city is developing several new mid-rise apartment buildings."
"Thành phố đang phát triển một vài tòa nhà chung cư trung tầng mới."
-
"The new development includes both high-rise and mid-rise buildings."
"Khu phát triển mới bao gồm cả các tòa nhà cao tầng và trung tầng."
-
"Mid-rise buildings are often more affordable than high-rises."
"Các tòa nhà trung tầng thường có giá cả phải chăng hơn so với các tòa nhà cao tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mid-rise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mid-rise (building)
- Adjective: mid-rise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mid-rise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các tòa nhà có từ 4 đến 12 tầng. Nó ngụ ý một quy mô trung bình, không quá nhỏ cũng không quá lớn. So với 'low-rise', 'mid-rise' cao hơn, và so với 'high-rise', 'mid-rise' thấp hơn. Ý nghĩa này mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid-rise'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mid-rise building is where they hold their meetings.
|
Toà nhà tầm trung này là nơi họ tổ chức các cuộc họp. |
| Phủ định |
That mid-rise apartment building isn't hers.
|
Toà nhà chung cư tầm trung đó không phải của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Which of these mid-rise offices is yours?
|
Văn phòng tầm trung nào trong số này là của bạn? |