rise
Động từ (Intransitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đứng dậy, ngồi dậy, quỳ dậy.
Ví dụ Thực tế với 'Rise'
-
"He rises from his chair to greet her."
"Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào cô ấy."
-
"The sun rises in the east."
"Mặt trời mọc ở hướng Đông."
-
"She rose to fame quickly."
"Cô ấy nhanh chóng nổi tiếng."
-
"The river is expected to rise after the heavy rain."
"Mực nước sông dự kiến sẽ dâng lên sau trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động thức dậy sau khi ngủ, đứng lên từ ghế hoặc từ dưới đất. Khác với 'arise' thường mang nghĩa trừu tượng hơn như 'phát sinh' vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rise from' chỉ hành động đứng lên từ một vị trí cụ thể. 'Rise to' thường đi với thử thách, cơ hội, nghĩa là đương đầu, nắm bắt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.