(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rise
A2

rise

Động từ (Intransitive)

Nghĩa tiếng Việt

tăng lên mọc đứng lên nổi lên sự gia tăng dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đứng dậy, ngồi dậy, quỳ dậy.

Definition (English Meaning)

To get up from a lying, sitting, or kneeling position.

Ví dụ Thực tế với 'Rise'

  • "He rises from his chair to greet her."

    "Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào cô ấy."

  • "The sun rises in the east."

    "Mặt trời mọc ở hướng Đông."

  • "She rose to fame quickly."

    "Cô ấy nhanh chóng nổi tiếng."

  • "The river is expected to rise after the heavy rain."

    "Mực nước sông dự kiến sẽ dâng lên sau trận mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Rise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động thức dậy sau khi ngủ, đứng lên từ ghế hoặc từ dưới đất. Khác với 'arise' thường mang nghĩa trừu tượng hơn như 'phát sinh' vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'rise from' chỉ hành động đứng lên từ một vị trí cụ thể. 'Rise to' thường đi với thử thách, cơ hội, nghĩa là đương đầu, nắm bắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)