(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-rise
B2

low-rise

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thấp tầng nhà thấp tầng tòa nhà thấp tầng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-rise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ít tầng; không cao.

Definition (English Meaning)

Having only a few stories or floors; not tall.

Ví dụ Thực tế với 'Low-rise'

  • "The city is developing more low-rise apartment buildings to accommodate the growing population."

    "Thành phố đang phát triển thêm nhiều tòa nhà căn hộ thấp tầng để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng."

  • "They live in a low-rise apartment building."

    "Họ sống trong một tòa nhà căn hộ thấp tầng."

  • "The architect designed a series of low-rise office buildings."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế một loạt các tòa nhà văn phòng thấp tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-rise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: low-rise (building)
  • Adjective: low-rise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

low-level(mức thấp)
short(thấp, ngắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Low-rise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc quần áo có thiết kế đặc biệt. Trong kiến trúc, nó đối lập với 'high-rise' (cao tầng) và 'mid-rise' (trung tầng). Trong thời trang, 'low-rise' dùng để chỉ quần hoặc váy có cạp thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-rise'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the zoning laws favored preservation, the city decided to only approve permits for low-rise buildings.
Bởi vì luật quy hoạch ưu tiên bảo tồn, thành phố đã quyết định chỉ phê duyệt giấy phép cho các tòa nhà thấp tầng.
Phủ định
Even though many residents wanted skyscrapers, the council didn't allow any building permits unless they were for low-rise developments.
Mặc dù nhiều cư dân muốn nhà chọc trời, hội đồng không cho phép bất kỳ giấy phép xây dựng nào trừ khi chúng dành cho các khu phát triển thấp tầng.
Nghi vấn
Since the area is prone to earthquakes, are the new building codes only going to permit low-rise construction?
Vì khu vực này dễ xảy ra động đất, liệu các quy tắc xây dựng mới có chỉ cho phép xây dựng các công trình thấp tầng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had enough money, I would buy a low-rise apartment downtown.
Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một căn hộ thấp tầng ở trung tâm thành phố.
Phủ định
If the building weren't low-rise, it wouldn't fit in with the surrounding historical architecture.
Nếu tòa nhà không phải là nhà thấp tầng, nó sẽ không phù hợp với kiến trúc lịch sử xung quanh.
Nghi vấn
Would you feel safer if you lived in a low-rise building instead of a skyscraper?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn sống trong một tòa nhà thấp tầng thay vì một tòa nhà chọc trời không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Build a low-rise building here to preserve the skyline.
Hãy xây một tòa nhà thấp tầng ở đây để bảo tồn đường chân trời.
Phủ định
Don't construct any high-rise buildings; keep it low-rise!
Đừng xây dựng bất kỳ tòa nhà cao tầng nào; hãy giữ nó thấp tầng!
Nghi vấn
Please design a low-rise apartment complex for this area.
Vui lòng thiết kế một khu phức hợp căn hộ thấp tầng cho khu vực này.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has developed many low-rise buildings in recent years.
Thành phố đã phát triển nhiều tòa nhà thấp tầng trong những năm gần đây.
Phủ định
She hasn't lived in a low-rise apartment before.
Cô ấy chưa từng sống trong một căn hộ thấp tầng trước đây.
Nghi vấn
Has he ever designed a low-rise building?
Anh ấy đã bao giờ thiết kế một tòa nhà thấp tầng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)