middleware
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middleware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm kết nối hai ứng dụng riêng biệt, cho phép chúng trao đổi dữ liệu và phối hợp các hoạt động.
Definition (English Meaning)
Software that connects two otherwise separate applications, allowing them to exchange data and coordinate activities.
Ví dụ Thực tế với 'Middleware'
-
"The company uses middleware to connect its legacy systems with the new cloud-based platform."
"Công ty sử dụng middleware để kết nối các hệ thống cũ của mình với nền tảng đám mây mới."
-
"Message-oriented middleware is used to ensure reliable communication between different services."
"Middleware hướng tin nhắn được sử dụng để đảm bảo giao tiếp đáng tin cậy giữa các dịch vụ khác nhau."
-
"The IT department is responsible for managing the company's middleware infrastructure."
"Bộ phận IT chịu trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng middleware của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middleware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: middleware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middleware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Middleware đóng vai trò trung gian giữa các phần mềm khác nhau, giúp chúng giao tiếp và tương tác với nhau một cách dễ dàng. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán, nơi các ứng dụng chạy trên các máy tính khác nhau cần phải làm việc cùng nhau. Middleware giúp che giấu sự phức tạp của việc giao tiếp mạng và cung cấp một giao diện lập trình thống nhất cho các ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của middleware (ví dụ: middleware for data integration). Sử dụng 'between' để chỉ sự kết nối giữa hai hệ thống (ví dụ: middleware between the database and the application server).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middleware'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.