(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ migration management
C1

migration management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý di cư điều hành di cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migration management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy trình và chính sách liên quan đến việc di chuyển có trật tự và nhân đạo của người dân từ nơi này đến nơi khác, cho dù là trong một quốc gia hay qua biên giới quốc tế.

Definition (English Meaning)

The processes and policies related to the orderly and humane movement of people from one place to another, whether within a country or across international borders.

Ví dụ Thực tế với 'Migration management'

  • "Effective migration management requires international cooperation and respect for human rights."

    "Quản lý di cư hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và tôn trọng nhân quyền."

  • "The government is developing a comprehensive migration management strategy."

    "Chính phủ đang phát triển một chiến lược quản lý di cư toàn diện."

  • "Migration management should address the needs of both migrants and host communities."

    "Quản lý di cư nên giải quyết nhu cầu của cả người di cư và cộng đồng sở tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Migration management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: migration management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

migration governance(quản trị di cư)
border management(quản lý biên giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmanaged migration(di cư không được quản lý)

Từ liên quan (Related Words)

immigration policy(chính sách nhập cư)
refugee protection(bảo vệ người tị nạn)
labor migration(di cư lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Migration management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Migration management” bao gồm một loạt các hoạt động, từ việc quản lý biên giới và kiểm soát nhập cư đến việc bảo vệ quyền của người di cư và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của di cư. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý di cư một cách hiệu quả và nhân đạo, cân bằng lợi ích của cả người di cư và các quốc gia liên quan. Khác với 'immigration control' (kiểm soát nhập cư) vốn tập trung vào hạn chế, 'migration management' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc tạo điều kiện cho di cư hợp pháp và bảo vệ người di cư dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **migration management of [something]**: quản lý di cư liên quan đến một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: migration management of labor migrants).
* **migration management in [place]**: quản lý di cư ở một khu vực, quốc gia hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: migration management in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Migration management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)