defense aid
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ được cung cấp cho một quốc gia hoặc thực thể nhằm mục đích tăng cường khả năng quân sự hoặc phòng thủ của quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
Assistance provided to a country or entity for the purpose of strengthening its military or defense capabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Defense aid'
-
"The United States provides substantial defense aid to several countries in the Middle East."
"Hoa Kỳ cung cấp viện trợ quốc phòng đáng kể cho một số quốc gia ở Trung Đông."
-
"The country relied heavily on defense aid from its allies."
"Quốc gia đó phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ quốc phòng từ các đồng minh của mình."
-
"The new defense aid package includes funding for advanced missile systems."
"Gói viện trợ quốc phòng mới bao gồm kinh phí cho các hệ thống tên lửa tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defense aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense aid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defense aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự, đề cập đến việc cung cấp tài chính, vũ khí, trang thiết bị, đào tạo hoặc hỗ trợ kỹ thuật để giúp một quốc gia tự bảo vệ mình. 'Defense aid' nhấn mạnh mục tiêu là phòng thủ, khác với 'military aid' có thể bao gồm cả các hoạt động tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Defense aid to [country]' chỉ ra quốc gia nhận viện trợ. Ví dụ: 'The US provides defense aid to Ukraine.'
- 'Defense aid for [purpose]' chỉ ra mục đích sử dụng viện trợ. Ví dụ: 'Defense aid for strengthening border security.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.