(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military assistance
B2

military assistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ quân sự hỗ trợ quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự viện trợ được một quốc gia cung cấp cho quốc gia khác dưới hình thức trang thiết bị quân sự, huấn luyện hoặc nhân sự.

Definition (English Meaning)

Aid given by one country to another in the form of military equipment, training, or personnel.

Ví dụ Thực tế với 'Military assistance'

  • "The United States provides military assistance to several countries in the Middle East."

    "Hoa Kỳ cung cấp viện trợ quân sự cho một số quốc gia ở Trung Đông."

  • "The country received military assistance from its allies."

    "Đất nước đó đã nhận được viện trợ quân sự từ các đồng minh của mình."

  • "Military assistance is a key component of their security strategy."

    "Viện trợ quân sự là một thành phần quan trọng trong chiến lược an ninh của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. Nó bao gồm một loạt các hoạt động, từ cung cấp vũ khí đến hỗ trợ hậu cần và đào tạo quân sự. 'Military assistance' nhấn mạnh khía cạnh quân sự của sự hỗ trợ, phân biệt nó với viện trợ kinh tế hoặc nhân đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Military assistance to [quốc gia]' chỉ rõ quốc gia nhận viện trợ. 'Military assistance in [lĩnh vực/hoạt động]' chỉ rõ lĩnh vực hoặc hoạt động mà viện trợ quân sự tập trung vào (ví dụ: military assistance in counter-terrorism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military assistance'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country readily accepted military assistance.
Đất nước sẵn sàng chấp nhận sự hỗ trợ quân sự.
Phủ định
The government didn't secretly request military assistance.
Chính phủ đã không bí mật yêu cầu hỗ trợ quân sự.
Nghi vấn
Will they publicly announce the military assistance?
Họ sẽ công khai thông báo về viện trợ quân sự chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)