(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military drill
B2

military drill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn tập quân sự tập luyện quân sự huấn luyện quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military drill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các bài tập được sử dụng để huấn luyện binh lính hoặc các thành viên quân đội khác về các kỹ năng, quy trình hoặc động tác cụ thể.

Definition (English Meaning)

A series of exercises used to train soldiers or other service members in specific skills, procedures, or movements.

Ví dụ Thực tế với 'Military drill'

  • "The new recruits underwent rigorous military drills to prepare them for combat."

    "Những tân binh mới trải qua các cuộc diễn tập quân sự nghiêm ngặt để chuẩn bị cho chiến đấu."

  • "The soldiers performed a complex military drill involving multiple units."

    "Các binh sĩ đã thực hiện một cuộc diễn tập quân sự phức tạp liên quan đến nhiều đơn vị."

  • "The purpose of the military drill is to instill discipline and coordination."

    "Mục đích của cuộc diễn tập quân sự là để thấm nhuần kỷ luật và sự phối hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military drill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: military drill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parade(diễu hành)
exercise(bài tập)
maneuver(diễn tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

military exercise(tập trận)
combat training(huấn luyện chiến đấu)
basic training(huấn luyện cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military drill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các bài tập luyện tập có tính kỷ luật cao, tập trung vào sự chính xác và đồng bộ trong các động tác. Khác với 'military exercise' (tập trận) là một hoạt động lớn hơn, phức tạp hơn mô phỏng các tình huống chiến đấu thực tế, 'military drill' tập trung vào rèn luyện kỹ năng cơ bản và kỷ luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

* **in:** được sử dụng khi nói về sự tham gia vào một cuộc diễn tập. Ví dụ: 'They participated in a military drill.'
* **on:** thường được sử dụng khi diễn tả sự tập trung, chú trọng vào một khía cạnh cụ thể của cuộc diễn tập. Ví dụ: 'The emphasis was on precision during the military drill.'
* **with:** có thể được sử dụng khi đề cập đến các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng trong cuộc diễn tập. Ví dụ: 'They performed the military drill with their rifles.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military drill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)