mineral buildup
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral buildup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ dần dần của các khoáng chất trên bề mặt hoặc trong một hệ thống.
Definition (English Meaning)
The gradual accumulation of minerals on a surface or in a system.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral buildup'
-
"Regular cleaning can prevent mineral buildup in your coffee maker."
"Vệ sinh thường xuyên có thể ngăn ngừa sự tích tụ khoáng chất trong máy pha cà phê của bạn."
-
"Mineral buildup in pipes can reduce water flow."
"Sự tích tụ khoáng chất trong đường ống có thể làm giảm lưu lượng nước."
-
"The geyser is formed by mineral buildup over thousands of years."
"Mạch nước phun được hình thành bởi sự tích tụ khoáng chất qua hàng ngàn năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral buildup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral buildup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral buildup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ sự tích tụ không mong muốn của khoáng chất, gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc tuổi thọ của thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ, trong đường ống nước, sự tích tụ canxi và magiê có thể làm giảm lưu lượng và hiệu quả sưởi ấm. Nó cũng có thể đề cập đến quá trình tự nhiên, ví dụ như sự hình thành nhũ đá, măng đá trong hang động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ khoáng chất gì đang tích tụ (mineral buildup of calcium). ‘In’ dùng để chỉ nơi mà khoáng chất tích tụ (mineral buildup in pipes). ‘On’ dùng để chỉ bề mặt mà khoáng chất tích tụ (mineral buildup on the heating element).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral buildup'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.