(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minion
B2

minion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay sai đàn em cấp dưới (mang nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đi theo hoặc cấp dưới của một người quyền lực, đặc biệt là người sẵn sàng tuân theo một cách mù quáng.

Definition (English Meaning)

A follower or underling of a powerful person, especially one who is willing to obey unquestioningly.

Ví dụ Thực tế với 'Minion'

  • "He surrounded himself with minions who would do anything he asked."

    "Anh ta vây quanh mình những tay sai sẵn sàng làm bất cứ điều gì anh ta yêu cầu."

  • "The evil doctor had a whole team of minions working for him."

    "Bác sĩ độc ác có cả một đội quân tay sai làm việc cho hắn."

  • "The politician was accused of using his staff as minions to carry out his dirty work."

    "Chính trị gia bị cáo buộc sử dụng nhân viên của mình như tay sai để thực hiện những công việc bẩn thỉu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Minion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minion' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự thiếu độc lập và phục tùng một cách máy móc. Khác với 'assistant' (trợ lý) hoặc 'helper' (người giúp đỡ) chỉ đơn thuần hỗ trợ, 'minion' thường bị coi là công cụ trong tay người quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ người hoặc tổ chức mà minion phục tùng. Ví dụ: 'a minion of the boss'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minion'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be a minion, blindly following orders.
Anh ta hẳn là một tay sai, mù quáng tuân theo mệnh lệnh.
Phủ định
She shouldn't be a minion; she's too independent.
Cô ấy không nên là một tay sai; cô ấy quá độc lập.
Nghi vấn
Could he be a minion working undercover?
Liệu anh ta có thể là một tay sai đang làm việc bí mật không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evil genius had many minions to carry out his plans.
Nhà khoa học thiên tài độc ác có rất nhiều tay sai để thực hiện kế hoạch của mình.
Phủ định
She is not a minion; she makes her own decisions.
Cô ấy không phải là một tay sai; cô ấy tự đưa ra quyết định của mình.
Nghi vấn
Are they just minions, or do they have their own motivations?
Họ chỉ là tay sai, hay họ có động cơ riêng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were Gru, I would have many minions to help me with my evil plans.
Nếu tôi là Gru, tôi sẽ có nhiều tay sai để giúp tôi thực hiện những kế hoạch xấu xa của mình.
Phủ định
If he weren't such a loyal minion, he wouldn't follow all of Scarlet Overkill's orders.
Nếu anh ta không phải là một tay sai trung thành như vậy, anh ta sẽ không tuân theo tất cả mệnh lệnh của Scarlet Overkill.
Nghi vấn
Would you feel less lonely if you had a minion by your side?
Bạn có cảm thấy bớt cô đơn hơn không nếu bạn có một tay sai bên cạnh?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evil genius has many minions at his command.
Nhà khoa học thiên tài độc ác có rất nhiều tay sai dưới quyền chỉ huy của mình.
Phủ định
The manager doesn't treat his employees like minions.
Người quản lý không đối xử với nhân viên của mình như những tay sai.
Nghi vấn
How many minions does Gru have in Despicable Me?
Gru có bao nhiêu tay sai trong Kẻ Trộm Mặt Trăng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)