(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ henchman
B2

henchman

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay sai đàn em thuộc hạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Henchman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người theo dõi trung thành hoặc người ủng hộ chính trị, đặc biệt là người sẵn sàng tham gia vào tội phạm hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

A faithful follower or political supporter, especially one prepared to engage in crime or violence.

Ví dụ Thực tế với 'Henchman'

  • "The crime boss relied on his henchmen to carry out his dirty work."

    "Ông trùm tội phạm dựa vào đám tay sai của mình để thực hiện những công việc bẩn thỉu."

  • "The dictator's henchmen enforced his brutal policies."

    "Đám tay sai của nhà độc tài thi hành những chính sách tàn bạo của hắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Henchman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: henchman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Henchman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'henchman' mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ người làm việc cho một nhân vật quyền lực (thường là tội phạm hoặc chính trị gia tham nhũng) và sẵn sàng làm những việc bất chính theo lệnh của người đó. Nó nhấn mạnh sự trung thành mù quáng và sự tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. So với các từ như 'follower' (người theo dõi) hoặc 'supporter' (người ủng hộ), 'henchman' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự phục tùng và nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Henchman of' chỉ người phục vụ hoặc làm việc cho ai đó. 'Henchman for' có thể chỉ người đang hành động thay mặt cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Henchman'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the crime boss actually has a henchman who is fiercely loyal.
Ồ, trùm tội phạm thực sự có một tay sai trung thành một cách dữ dội.
Phủ định
Goodness, even the most ruthless leader wouldn't rely on a henchman who is incompetent.
Trời ơi, ngay cả nhà lãnh đạo tàn nhẫn nhất cũng sẽ không dựa vào một tay sai bất tài.
Nghi vấn
My goodness, does every villain need a henchman these days?
Ôi trời ơi, có phải mọi nhân vật phản diện đều cần một tay sai ngày nay không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime boss must have a henchman to carry out his dirty work.
Ông trùm tội phạm chắc chắn phải có một tay sai để thực hiện những công việc bẩn thỉu của mình.
Phủ định
He shouldn't act like the henchman; he has his own responsibilities.
Anh ta không nên hành động như một tay sai; anh ta có trách nhiệm riêng của mình.
Nghi vấn
Could he be the henchman who delivered the message?
Liệu anh ta có phải là tay sai đã chuyển thông điệp không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is known as the henchman of the notorious crime boss.
Anh ta được biết đến như là tay sai của trùm tội phạm khét tiếng.
Phủ định
They are not henchmen; they are independent contractors.
Họ không phải là tay sai; họ là những người làm việc độc lập.
Nghi vấn
Whom did the henchman report to?
Tay sai này báo cáo cho ai?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the boss gives the order, his henchman will carry it out without question.
Nếu ông chủ ra lệnh, tên tay sai của ông ta sẽ thực hiện nó mà không hề nghi ngờ.
Phủ định
If the henchman doesn't receive clear instructions, he won't know how to proceed.
Nếu tên tay sai không nhận được chỉ dẫn rõ ràng, hắn sẽ không biết phải tiếp tục như thế nào.
Nghi vấn
Will the henchman betray his boss if he's offered a better deal?
Tên tay sai có phản bội ông chủ của mình nếu hắn được đề nghị một thỏa thuận tốt hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime boss had a loyal henchman who followed his every command.
Trùm tội phạm có một tay sai trung thành, kẻ luôn tuân theo mọi mệnh lệnh của hắn.
Phủ định
He didn't want to become a henchman, but poverty left him no choice.
Anh ta không muốn trở thành một tay sai, nhưng nghèo đói không cho anh ta lựa chọn nào.
Nghi vấn
Did the henchman betray his boss in the end?
Cuối cùng, tên tay sai có phản bội ông chủ của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The henchman's loyalty was unwavering.
Sự trung thành của tay sai là không lay chuyển.
Phủ định
The henchmen's actions were not sanctioned by the boss.
Những hành động của đám tay sai không được ông trùm cho phép.
Nghi vấn
Is that henchman's story believable?
Câu chuyện của tên tay sai đó có đáng tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)