minor metric
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor metric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp đo lường hoặc tiêu chuẩn đánh giá có tầm quan trọng thứ yếu hoặc tác động hạn chế so với các số liệu khác.
Definition (English Meaning)
A measurement or standard of evaluation that is of secondary importance or has a limited impact compared to other metrics.
Ví dụ Thực tế với 'Minor metric'
-
"While website traffic is a major metric, time spent on page is a minor metric."
"Trong khi lưu lượng truy cập trang web là một số liệu chính, thời gian dành cho mỗi trang là một số liệu thứ yếu."
-
"We should focus on the major metrics first and only examine the minor metrics if time permits."
"Chúng ta nên tập trung vào các số liệu chính trước và chỉ xem xét các số liệu thứ yếu nếu có thời gian."
-
"Although customer satisfaction is a minor metric, it can provide valuable insights."
"Mặc dù sự hài lòng của khách hàng là một số liệu thứ yếu, nó có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor metric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor metric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các số liệu quan trọng nhất (số liệu chính) và các số liệu ít quan trọng hơn nhưng vẫn có thể cung cấp thông tin hữu ích. Nó nhấn mạnh rằng số liệu được đề cập không nên là trọng tâm chính của phân tích hoặc ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor metric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.