minor principle
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc ít quan trọng hoặc cơ bản hơn so với các nguyên tắc khác.
Definition (English Meaning)
A principle that is less important or fundamental than other principles.
Ví dụ Thực tế với 'Minor principle'
-
"Following the major principles is essential, but we shouldn't disregard the minor principles entirely."
"Tuân thủ các nguyên tắc chính là điều cần thiết, nhưng chúng ta không nên hoàn toàn bỏ qua các nguyên tắc thứ yếu."
-
"While efficiency is a major principle in engineering, sustainability is also a minor principle to consider."
"Mặc dù hiệu quả là một nguyên tắc chính trong kỹ thuật, tính bền vững cũng là một nguyên tắc thứ yếu cần xem xét."
-
"A minor principle of good writing is to avoid excessive use of adverbs."
"Một nguyên tắc thứ yếu của văn hay là tránh lạm dụng trạng từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các nguyên tắc có mức độ ảnh hưởng khác nhau. 'Minor' ở đây nhấn mạnh vào tính thứ yếu, không phải là không quan trọng, mà là ít quan trọng hơn so với các nguyên tắc chính (major principles). Cần phân biệt với các 'fundamental principles' là những nguyên tắc nền tảng, cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor principle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.