minor principles
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc ít quan trọng hơn hoặc ít cốt lõi hơn so với các nguyên tắc khác; những nguyên tắc thứ yếu hoặc phụ thuộc.
Definition (English Meaning)
Principles that are less important or less central than other principles; principles that are secondary or subordinate.
Ví dụ Thực tế với 'Minor principles'
-
"While we must adhere to the major principles of the organization, we have some leeway with the minor principles."
"Trong khi chúng ta phải tuân thủ các nguyên tắc chính của tổ chức, chúng ta có một số sự linh hoạt với các nguyên tắc thứ yếu."
-
"The document outlines both the major and minor principles of the new policy."
"Tài liệu trình bày cả các nguyên tắc chính và nguyên tắc thứ yếu của chính sách mới."
-
"We can deviate from the minor principles if necessary, but the core values are non-negotiable."
"Chúng ta có thể đi chệch khỏi các nguyên tắc thứ yếu nếu cần thiết, nhưng các giá trị cốt lõi là bất khả xâm phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principle (số ít)
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các nguyên tắc chính (major principles) và các nguyên tắc ít quan trọng hơn trong một hệ thống hoặc khuôn khổ nào đó. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực; các 'minor principles' vẫn có thể quan trọng, nhưng vai trò của chúng là hỗ trợ hoặc bổ sung cho các nguyên tắc chính. Sự khác biệt nằm ở mức độ ảnh hưởng và tính ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.