(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsidiary principles
C1

subsidiary principles

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc thứ yếu các nguyên tắc bổ trợ các nguyên tắc hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidiary principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc hoặc hướng dẫn cơ bản được áp dụng thứ cấp, sau khi các nguyên tắc quan trọng hoặc chính yếu hơn đã được xem xét. Các nguyên tắc này thường được áp dụng cho các tình huống không được bao phủ đầy đủ bởi các nguyên tắc chính hoặc khi cần hướng dẫn cụ thể hơn. Chúng hoạt động để hỗ trợ các nguyên tắc chính, cung cấp ứng dụng sắc thái trong các kịch bản phức tạp.

Definition (English Meaning)

Fundamental rules or guidelines that apply secondarily, after more important or primary principles have been considered. These principles are typically applied to situations not fully covered by the primary principles or when more specific guidance is needed. They operate in support of the primary principles, providing nuanced application in complex scenarios.

Ví dụ Thực tế với 'Subsidiary principles'

  • "The specific rules of the program are subsidiary principles to the overall goal of increasing student engagement."

    "Các quy tắc cụ thể của chương trình là các nguyên tắc thứ cấp so với mục tiêu chung là tăng cường sự tham gia của sinh viên."

  • "The ethical guidelines include subsidiary principles to handle edge cases."

    "Các hướng dẫn đạo đức bao gồm các nguyên tắc thứ cấp để xử lý các trường hợp đặc biệt."

  • "These subsidiary principles ensure that the core values are maintained even in complex situations."

    "Những nguyên tắc thứ cấp này đảm bảo rằng các giá trị cốt lõi được duy trì ngay cả trong các tình huống phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidiary principles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle, principles
  • Adjective: subsidiary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary principles(các nguyên tắc thứ yếu)
supporting principles(các nguyên tắc hỗ trợ)
auxiliary principles(các nguyên tắc phụ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary principles(các nguyên tắc chính)
fundamental principles(các nguyên tắc cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

principle of subsidiarity(nguyên tắc bổ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học xã hội Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Subsidiary principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức, quản lý, luật pháp và các lĩnh vực mà việc ra quyết định phải tuân theo một hệ thống các nguyên tắc phân cấp. 'Subsidiary' nhấn mạnh tính chất bổ trợ và thứ yếu của các nguyên tắc này. Chúng không mâu thuẫn với các nguyên tắc chính mà làm rõ và bổ sung cho chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of within

- 'Subsidiary to': Chỉ mối quan hệ phụ thuộc hoặc hỗ trợ với một nguyên tắc chính.
- 'Subsidiary of': Chỉ ra rằng nguyên tắc đó là một phần của một hệ thống lớn hơn.
- 'Subsidiary within': Cho thấy nguyên tắc hoạt động trong phạm vi của một khuôn khổ rộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidiary principles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)