secondary principles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc có tầm quan trọng thứ yếu hoặc được suy ra từ các nguyên tắc cơ bản; những nguyên tắc được áp dụng sau hoặc để hỗ trợ các nguyên tắc cơ bản.
Definition (English Meaning)
Principles that are of lesser importance or derived from primary principles; principles that are applied after or in support of primary principles.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary principles'
-
"These secondary principles help to guide our decision-making process, ensuring that we stay true to our core values."
"Những nguyên tắc thứ yếu này giúp định hướng quy trình ra quyết định của chúng tôi, đảm bảo rằng chúng tôi luôn trung thành với các giá trị cốt lõi."
-
"The secondary principles of this framework ensure its practical application."
"Các nguyên tắc thứ yếu của khuôn khổ này đảm bảo tính ứng dụng thực tế của nó."
-
"We need to clarify the secondary principles to avoid any ambiguity in our strategy."
"Chúng ta cần làm rõ các nguyên tắc thứ yếu để tránh mọi sự mơ hồ trong chiến lược của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này ngụ ý rằng có những nguyên tắc quan trọng hơn (nguyên tắc chính) và những nguyên tắc này đóng vai trò bổ trợ hoặc phụ thuộc vào chúng. Chúng có thể là các quy tắc, hướng dẫn hoặc tiêu chí được sử dụng để triển khai hoặc làm rõ các nguyên tắc chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: secondary principles of good governance). 'to' được sử dụng để chỉ mối quan hệ mục đích hoặc bổ trợ (ví dụ: secondary principles to the main objective).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.