(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mirror
A2

mirror

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gương phản ánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt phản chiếu, thường là kính được tráng một lớp kim loại mỏng ở mặt sau, phản chiếu hình ảnh.

Definition (English Meaning)

A reflective surface, now typically of glass backed with a thin metal coating, that reflects an image.

Ví dụ Thực tế với 'Mirror'

  • "She looked at herself in the mirror."

    "Cô ấy nhìn chính mình trong gương."

  • "She checked her makeup in the mirror."

    "Cô ấy kiểm tra lớp trang điểm của mình trong gương."

  • "The company's performance mirrors the overall economic trend."

    "Hiệu suất của công ty phản ánh xu hướng kinh tế tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mirror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Mirror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mirror' thường dùng để chỉ các loại gương thông thường, có thể soi được hình ảnh rõ ràng. Khác với 'reflection', vốn là sự phản chiếu nói chung, có thể là ánh sáng, bóng, hoặc hình ảnh không nhất thiết rõ nét. 'Looking glass' là một từ cổ hơn, ít dùng hơn so với 'mirror'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói đến việc nhìn thấy ai đó/cái gì đó trong gương (ví dụ: I saw myself in the mirror). 'at' thường đi với động từ 'look' (ví dụ: She looked at her reflection in the mirror).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirror'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)