mirror
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirror'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt phản chiếu, thường là kính được tráng một lớp kim loại mỏng ở mặt sau, phản chiếu hình ảnh.
Definition (English Meaning)
A reflective surface, now typically of glass backed with a thin metal coating, that reflects an image.
Ví dụ Thực tế với 'Mirror'
-
"She looked at herself in the mirror."
"Cô ấy nhìn chính mình trong gương."
-
"She checked her makeup in the mirror."
"Cô ấy kiểm tra lớp trang điểm của mình trong gương."
-
"The company's performance mirrors the overall economic trend."
"Hiệu suất của công ty phản ánh xu hướng kinh tế tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mirror'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mirror'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mirror' thường dùng để chỉ các loại gương thông thường, có thể soi được hình ảnh rõ ràng. Khác với 'reflection', vốn là sự phản chiếu nói chung, có thể là ánh sáng, bóng, hoặc hình ảnh không nhất thiết rõ nét. 'Looking glass' là một từ cổ hơn, ít dùng hơn so với 'mirror'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói đến việc nhìn thấy ai đó/cái gì đó trong gương (ví dụ: I saw myself in the mirror). 'at' thường đi với động từ 'look' (ví dụ: She looked at her reflection in the mirror).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirror'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.