(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troublemaking
B2

troublemaking

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gây rối quậy phá làm rắc rối tạo sóng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troublemaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây ra vấn đề hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

The act of causing problems or difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Troublemaking'

  • "He was known for his troublemaking at school."

    "Cậu ấy nổi tiếng vì hành vi gây rối ở trường."

  • "The group was accused of troublemaking during the protest."

    "Nhóm đó bị buộc tội gây rối trong cuộc biểu tình."

  • "His troublemaking behavior got him suspended from school."

    "Hành vi gây rối của anh ấy khiến anh ấy bị đình chỉ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troublemaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: troublemaking
  • Adjective: troublemaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(hòa bình, yên bình)
well-behaved(ngoan ngoãn, cư xử tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Troublemaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ hành vi cố ý gây rối, tạo ra tình huống khó xử hoặc gây hại cho người khác. Khác với 'mischief' (nghịch ngợm) thường mang tính vô hại hơn, 'troublemaking' mang tính chất nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in (doing troublemaking: trong việc gây rối), for (an aptitude for troublemaking: có năng khiếu gây rối)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troublemaking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)