(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misperceive
C1

misperceive

verb

Nghĩa tiếng Việt

hiểu lầm nhận thức sai tri giác sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misperceive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiểu sai, nhận thức sai, giải thích sai điều gì đó; có một nhận thức không đúng về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To understand or interpret something incorrectly; to have a wrong perception of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misperceive'

  • "People often misperceive the risks associated with driving."

    "Mọi người thường nhận thức sai về những rủi ro liên quan đến việc lái xe."

  • "The media can sometimes misperceive public opinion."

    "Đôi khi giới truyền thông có thể nhận thức sai về ý kiến công chúng."

  • "She misperceived his intentions and reacted defensively."

    "Cô ấy đã hiểu sai ý định của anh ấy và phản ứng một cách phòng thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misperceive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misperceive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misunderstand(hiểu sai)
misinterpret(giải thích sai)
mistake(nhầm lẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

perceive(nhận thức đúng)
understand(hiểu đúng)
comprehend(hiểu thấu đáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Misperceive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misperceive' nhấn mạnh vào sự sai lệch trong quá trình nhận thức, có thể do nhiều yếu tố như thông tin không đầy đủ, định kiến cá nhân, hoặc tình trạng tâm lý. Khác với 'misunderstand', 'misperceive' thường liên quan đến việc cảm nhận hoặc tri giác thông tin từ các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) một cách không chính xác, trong khi 'misunderstand' thiên về việc hiểu sai ý nghĩa của ngôn ngữ hoặc thông tin truyền đạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi sử dụng với giới từ 'as', 'misperceive' biểu thị việc nhầm lẫn điều gì đó với một thứ khác. Ví dụ: 'He misperceived the situation as less serious than it actually was.' (Anh ấy đã nhận thức sai tình huống, cho rằng nó ít nghiêm trọng hơn thực tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misperceive'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you misperceive her intentions, she will be very disappointed.
Nếu bạn hiểu sai ý định của cô ấy, cô ấy sẽ rất thất vọng.
Phủ định
If he doesn't misperceive the instructions, he will successfully complete the task.
Nếu anh ấy không hiểu sai các hướng dẫn, anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ thành công.
Nghi vấn
Will they start an argument if she misperceives his comment?
Liệu họ có bắt đầu tranh cãi nếu cô ấy hiểu sai lời bình luận của anh ấy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the public will have misperceived the politician's intentions due to biased reporting.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công chúng sẽ hiểu sai ý định của chính trị gia do các bài báo thiên vị.
Phủ định
She won't have misperceived the instructions if she had listened more carefully.
Cô ấy đã không hiểu sai các hướng dẫn nếu cô ấy lắng nghe cẩn thận hơn.
Nghi vấn
Will they have misperceived the data by the time they submit their report?
Liệu họ có hiểu sai dữ liệu vào thời điểm họ nộp báo cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)