(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misunderstandings
B2

misunderstandings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu lầm những sự hiểu lầm sự hiểu sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misunderstandings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu lầm, những sự hiểu sai, không hiểu đúng điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Failures to understand something correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Misunderstandings'

  • "The argument was all based on a misunderstanding."

    "Cuộc tranh cãi hoàn toàn dựa trên một sự hiểu lầm."

  • "There have been a series of misunderstandings between the two companies."

    "Đã có một loạt các hiểu lầm giữa hai công ty."

  • "To avoid misunderstandings, please read the instructions carefully."

    "Để tránh hiểu lầm, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misunderstandings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Misunderstandings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng ở dạng số nhiều để chỉ một chuỗi các hiểu lầm hoặc những hiểu lầm thường xuyên xảy ra. Khác với 'mistake' (lỗi) là một hành động hoặc quyết định sai lầm, 'misunderstanding' nhấn mạnh vào sự sai lệch trong quá trình giao tiếp hoặc nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between about over

‘Between’ dùng khi chỉ sự hiểu lầm giữa hai hoặc nhiều người. ‘About’ và ‘over’ dùng khi chỉ sự hiểu lầm về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: A misunderstanding *between* colleagues. A misunderstanding *about* the instructions. A misunderstanding *over* the contract terms.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misunderstandings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)