climate change adaptation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate change adaptation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh trong các hệ thống tự nhiên hoặc con người để ứng phó với các tác động khí hậu thực tế hoặc dự kiến hoặc các tác động của chúng, làm giảm tác hại hoặc khai thác các cơ hội có lợi.
Definition (English Meaning)
Adjustment in natural or human systems in response to actual or expected climatic effects or their effects, which moderates harm or exploits beneficial opportunities.
Ví dụ Thực tế với 'Climate change adaptation'
-
"Climate change adaptation strategies are crucial for protecting coastal communities."
"Các chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu là rất quan trọng để bảo vệ các cộng đồng ven biển."
-
"The government is investing in climate change adaptation measures to protect agriculture."
"Chính phủ đang đầu tư vào các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu để bảo vệ nông nghiệp."
-
"Climate change adaptation requires collaboration between scientists, policymakers, and communities."
"Thích ứng với biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate change adaptation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adaptation
- Verb: adapt
- Adjective: adaptive
- Adverb: adaptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate change adaptation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào quá trình thay đổi để phù hợp với những điều kiện mới do biến đổi khí hậu gây ra. Nó bao gồm cả việc giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng lợi thế từ các cơ hội mới. Khác với 'climate change mitigation' (giảm thiểu biến đổi khí hậu) tập trung vào việc giảm lượng khí thải nhà kính, 'adaptation' tập trung vào việc thích ứng với những thay đổi đã xảy ra hoặc không thể tránh khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adaptation to' ám chỉ sự điều chỉnh hướng tới một tình trạng cụ thể (ví dụ: 'adaptation to sea level rise'). 'Adaptation for' ám chỉ sự chuẩn bị cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'adaptation for vulnerable populations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate change adaptation'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community will adapt to climate change by building higher seawalls.
|
Cộng đồng sẽ thích ứng với biến đổi khí hậu bằng cách xây dựng những bức tường biển cao hơn. |
| Phủ định |
The government hasn't adapted its policies quickly enough to address the climate crisis.
|
Chính phủ vẫn chưa điều chỉnh các chính sách của mình đủ nhanh để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will farmers adapt their farming practices to cope with changing weather patterns?
|
Liệu nông dân có điều chỉnh các phương pháp canh tác của họ để đối phó với các kiểu thời tiết thay đổi không? |