risk management plan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk management plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu vạch ra quy trình và thủ tục để xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn đối với một dự án, doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A document that outlines the process and procedures for identifying, assessing, and mitigating potential risks to a project, business, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Risk management plan'
-
"The project manager developed a comprehensive risk management plan to address potential challenges."
"Người quản lý dự án đã xây dựng một kế hoạch quản lý rủi ro toàn diện để giải quyết những thách thức tiềm ẩn."
-
"The company implemented a detailed risk management plan to protect its assets."
"Công ty đã triển khai một kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết để bảo vệ tài sản của mình."
-
"Regular reviews of the risk management plan are essential to ensure its effectiveness."
"Việc đánh giá thường xuyên kế hoạch quản lý rủi ro là rất cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk management plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk management plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk management plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kế hoạch này thường bao gồm các bước cụ thể để ứng phó với các rủi ro đã xác định, phân công trách nhiệm và nguồn lực, và thiết lập các chỉ số để theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Khác với việc chỉ nhận diện rủi ro, kế hoạch quản lý rủi ro là một tài liệu hành động, bao gồm các bước cụ thể để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Risk management plan *for* a project': Kế hoạch dành cho một dự án cụ thể.
- 'Details *in* the risk management plan': Các chi tiết có trong kế hoạch.
- 'Implementation *of* the risk management plan': Việc triển khai kế hoạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk management plan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.