(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molecular bond
C1

molecular bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết phân tử liên kết hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molecular bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực hút giữa các nguyên tử cho phép sự hình thành các chất hóa học chứa hai hoặc nhiều nguyên tử.

Definition (English Meaning)

An attraction between atoms that allows the formation of chemical substances containing two or more atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Molecular bond'

  • "The strength of the molecular bond determines the stability of the molecule."

    "Độ mạnh của liên kết phân tử quyết định độ bền của phân tử."

  • "The breaking of molecular bonds releases energy."

    "Sự phá vỡ liên kết phân tử giải phóng năng lượng."

  • "Scientists are studying molecular bonds to develop new materials."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu liên kết phân tử để phát triển vật liệu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molecular bond'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemical bond(liên kết hóa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

atom(nguyên tử)
molecule(phân tử)
covalent bond(liên kết cộng hóa trị)
ionic bond(liên kết ion)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Molecular bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả lực liên kết các nguyên tử lại với nhau để tạo thành phân tử. Độ mạnh của liên kết phân tử quyết định tính chất của chất. Có nhiều loại liên kết phân tử như liên kết cộng hóa trị, liên kết ion, liên kết kim loại và lực Van der Waals. Sự khác biệt giữa 'bond' (liên kết) và 'force' (lực) trong bối cảnh này là 'bond' chỉ một liên kết hóa học cụ thể, trong khi 'force' có thể là một lực hút tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between of

* **in:** Được sử dụng để chỉ ra vai trò của liên kết trong một chất cụ thể (ví dụ: 'the role of the molecular bond in water').
* **between:** Được sử dụng để chỉ ra liên kết giữa các nguyên tử hoặc phân tử cụ thể (ví dụ: 'the molecular bond between hydrogen and oxygen').
* **of:** Được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất của liên kết (ví dụ: 'the strength of a molecular bond').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molecular bond'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the molecular bond is strong explains the stability of the compound.
Việc liên kết phân tử bền vững giải thích sự ổn định của hợp chất.
Phủ định
Whether the molecular bonds are broken easily is not a concern for this experiment.
Việc các liên kết phân tử có bị phá vỡ dễ dàng hay không không phải là mối lo ngại cho thí nghiệm này.
Nghi vấn
Why the molecular bond forms spontaneously is a subject of ongoing research.
Tại sao liên kết phân tử hình thành tự phát là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)