momentum conservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Momentum conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên lý phát biểu rằng tổng động lượng của một hệ kín không đổi nếu không có lực bên ngoài tác dụng lên nó.
Definition (English Meaning)
The principle stating that the total momentum of a closed system remains constant if no external forces act on it.
Ví dụ Thực tế với 'Momentum conservation'
-
"Momentum conservation is a fundamental law of physics."
"Bảo toàn động lượng là một định luật cơ bản của vật lý."
-
"The principle of momentum conservation explains why a rocket moves forward."
"Nguyên lý bảo toàn động lượng giải thích tại sao một tên lửa di chuyển về phía trước."
-
"Momentum conservation is crucial in understanding particle physics interactions."
"Bảo toàn động lượng rất quan trọng trong việc hiểu các tương tác vật lý hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Momentum conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Momentum conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguyên lý này là nền tảng của vật lý, đặc biệt là trong việc phân tích các vụ va chạm và các tương tác giữa các vật thể. 'Momentum' chỉ động lượng, đại lượng đo bằng khối lượng nhân với vận tốc. 'Conservation' chỉ sự bảo toàn, tức là không thay đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Momentum conservation of a system' (Bảo toàn động lượng của một hệ thống), 'Momentum conservation in collisions' (Bảo toàn động lượng trong các vụ va chạm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Momentum conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.