(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absolute monarchy
B2

absolute monarchy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ quân chủ chuyên chế chế độ quân chủ tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolute monarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức chính phủ trong đó nhà vua hoặc nữ hoàng nắm giữ quyền lực tối cao, độc đoán, chủ yếu không bị hạn chế bởi luật pháp thành văn, cơ quan lập pháp hoặc phong tục tập quán.

Definition (English Meaning)

A form of government in which the monarch holds supreme autocratic authority, principally not restricted by written laws, legislature, or customs.

Ví dụ Thực tế với 'Absolute monarchy'

  • "France was an absolute monarchy under Louis XIV."

    "Pháp là một chế độ quân chủ chuyên chế dưới thời Louis XIV."

  • "Many countries in Europe were once absolute monarchies."

    "Nhiều quốc gia ở châu Âu từng là chế độ quân chủ chuyên chế."

  • "The king ruled with absolute authority in the absolute monarchy."

    "Nhà vua cai trị với quyền lực tuyệt đối trong chế độ quân chủ chuyên chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absolute monarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absolute monarchy (danh từ)
  • Adjective: absolute, monarchical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Absolute monarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một hình thức chính phủ mà quyền lực của người cai trị (vua hoặc nữ hoàng) là tuyệt đối. Nó khác với chế độ quân chủ lập hiến (constitutional monarchy) nơi quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi hiến pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

in (trong một chế độ quân chủ chuyên chế): Mô tả một cái gì đó xảy ra trong bối cảnh của chế độ quân chủ chuyên chế.
under (dưới chế độ quân chủ chuyên chế): Mô tả một cái gì đó bị kiểm soát hoặc chi phối bởi chế độ quân chủ chuyên chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolute monarchy'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the country had been under an absolute monarchy for centuries.
Cô ấy nói rằng đất nước đã nằm dưới chế độ quân chủ chuyên chế hàng thế kỷ.
Phủ định
He told me that he didn't believe in absolute monarchical power.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin vào quyền lực quân chủ chuyên chế tuyệt đối.
Nghi vấn
They asked if it was possible for an absolute monarchy to coexist with modern values.
Họ hỏi liệu một chế độ quân chủ chuyên chế có thể cùng tồn tại với các giá trị hiện đại hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)