(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ money raising
B2

money raising

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gây quỹ huy động vốn kiếm tiền cho mục đích từ thiện/chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Money raising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động quyên góp hoặc kiếm tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một tổ chức từ thiện hoặc tổ chức chính trị.

Definition (English Meaning)

The activity of collecting or earning money for a particular purpose, especially for a charity or political organization.

Ví dụ Thực tế với 'Money raising'

  • "The school is organizing a money raising event to buy new computers."

    "Trường học đang tổ chức một sự kiện gây quỹ để mua máy tính mới."

  • "The club's money raising efforts were very successful."

    "Những nỗ lực gây quỹ của câu lạc bộ đã rất thành công."

  • "Money raising can be a challenging but rewarding task."

    "Gây quỹ có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức nhưng cũng rất xứng đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Money raising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: money raising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
donation(quyên góp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Money raising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động có tổ chức nhằm thu hút vốn. Nó bao gồm nhiều hình thức, từ các sự kiện từ thiện nhỏ đến các chiến dịch đầu tư lớn. 'Money raising' nhấn mạnh vào quá trình chủ động tìm kiếm và thu hút nguồn tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for' được dùng để chỉ mục đích của việc gây quỹ. Ví dụ: 'money raising for cancer research' (gây quỹ cho nghiên cứu ung thư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Money raising'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school is organizing money raising activities to fund the new library.
Trường đang tổ chức các hoạt động gây quỹ để tài trợ cho thư viện mới.
Phủ định
Not only did they organize money raising events, but also they encouraged sponsorships.
Họ không chỉ tổ chức các sự kiện gây quỹ mà còn khuyến khích tài trợ.
Nghi vấn
Should the money raising event be successful, will the library be completed by next year?
Nếu sự kiện gây quỹ thành công, liệu thư viện có được hoàn thành vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)