(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revenue generation
C1

revenue generation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo ra doanh thu tăng trưởng doanh thu sinh doanh thu tạo nguồn thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue generation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra thu nhập hoặc doanh thu.

Definition (English Meaning)

The process of creating income or revenue.

Ví dụ Thực tế với 'Revenue generation'

  • "The company's focus is on revenue generation through new product development."

    "Trọng tâm của công ty là tạo ra doanh thu thông qua việc phát triển sản phẩm mới."

  • "The new marketing campaign is aimed at revenue generation."

    "Chiến dịch marketing mới nhằm mục đích tạo ra doanh thu."

  • "Revenue generation is a key objective for the company."

    "Tạo ra doanh thu là một mục tiêu quan trọng của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue generation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generation
  • Verb: generate
  • Adjective: generative
  • Adverb: generatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

income production(sản xuất thu nhập)
profit creation(tạo ra lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

cost reduction(giảm chi phí)
expense minimization(tối thiểu hóa chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

sales(doanh số)
marketing(tiếp thị)
profit(lợi nhuận)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Revenue generation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và quản lý. Nó nhấn mạnh vào các hoạt động và chiến lược nhằm tạo ra nguồn thu. Khác với 'income' đơn thuần chỉ là thu nhập, 'revenue generation' tập trung vào hành động tạo ra thu nhập đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc phương tiện tạo ra doanh thu (ví dụ: 'revenue generation of new products'). 'through' thường chỉ phương pháp hoặc kênh tạo doanh thu (ví dụ: 'revenue generation through online marketing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue generation'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generate revenue through innovative marketing strategies!
Tạo ra doanh thu thông qua các chiến lược marketing sáng tạo!
Phủ định
Don't underestimate the power of effective revenue generation!
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc tạo doanh thu hiệu quả!
Nghi vấn
Please, generate more revenue this quarter by focusing on key accounts.
Làm ơn, hãy tạo ra nhiều doanh thu hơn trong quý này bằng cách tập trung vào các tài khoản chính.
(Vị trí vocab_tab4_inline)