revenue generation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra thu nhập hoặc doanh thu.
Definition (English Meaning)
The process of creating income or revenue.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue generation'
-
"The company's focus is on revenue generation through new product development."
"Trọng tâm của công ty là tạo ra doanh thu thông qua việc phát triển sản phẩm mới."
-
"The new marketing campaign is aimed at revenue generation."
"Chiến dịch marketing mới nhằm mục đích tạo ra doanh thu."
-
"Revenue generation is a key objective for the company."
"Tạo ra doanh thu là một mục tiêu quan trọng của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generation
- Verb: generate
- Adjective: generative
- Adverb: generatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và quản lý. Nó nhấn mạnh vào các hoạt động và chiến lược nhằm tạo ra nguồn thu. Khác với 'income' đơn thuần chỉ là thu nhập, 'revenue generation' tập trung vào hành động tạo ra thu nhập đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc phương tiện tạo ra doanh thu (ví dụ: 'revenue generation of new products'). 'through' thường chỉ phương pháp hoặc kênh tạo doanh thu (ví dụ: 'revenue generation through online marketing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue generation'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generate revenue through innovative marketing strategies!
|
Tạo ra doanh thu thông qua các chiến lược marketing sáng tạo! |
| Phủ định |
Don't underestimate the power of effective revenue generation!
|
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc tạo doanh thu hiệu quả! |
| Nghi vấn |
Please, generate more revenue this quarter by focusing on key accounts.
|
Làm ơn, hãy tạo ra nhiều doanh thu hơn trong quý này bằng cách tập trung vào các tài khoản chính. |