monolingual education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolingual education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục được thực hiện chỉ bằng một ngôn ngữ duy nhất.
Definition (English Meaning)
Education conducted in only one language.
Ví dụ Thực tế với 'Monolingual education'
-
"The debate centers around whether monolingual education adequately prepares students for a globalized world."
"Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu giáo dục đơn ngữ có chuẩn bị đầy đủ cho học sinh trong một thế giới toàn cầu hóa hay không."
-
"Many public schools in the US still practice monolingual education."
"Nhiều trường công lập ở Hoa Kỳ vẫn thực hành giáo dục đơn ngữ."
-
"The effectiveness of monolingual education is often questioned in diverse communities."
"Hiệu quả của giáo dục đơn ngữ thường bị nghi ngờ trong các cộng đồng đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monolingual education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monolingual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monolingual education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống giáo dục mà ở đó việc giảng dạy được thực hiện hoàn toàn bằng ngôn ngữ bản địa hoặc ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó, không bao gồm việc sử dụng các ngôn ngữ khác như một phần của chương trình giảng dạy cốt lõi. Nó thường đối lập với giáo dục song ngữ (bilingual education) hoặc giáo dục đa ngôn ngữ (multilingual education).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in`: Được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc ngôn ngữ được sử dụng trong giáo dục. Ví dụ: 'Monolingual education in English.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolingual education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.