(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more concise
B2

more concise

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

ngắn gọn hơn súc tích hơn gọn ghẽ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More concise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngắn gọn hơn, súc tích hơn, diễn đạt được nhiều ý trong ít từ hơn.

Definition (English Meaning)

More brief but comprehensive, expressing much in few words.

Ví dụ Thực tế với 'More concise'

  • "The revised paragraph is more concise and easier to understand."

    "Đoạn văn đã sửa đổi ngắn gọn và dễ hiểu hơn."

  • "We need to make this document more concise."

    "Chúng ta cần làm cho tài liệu này ngắn gọn hơn."

  • "The editor asked for a more concise explanation."

    "Biên tập viên yêu cầu một lời giải thích ngắn gọn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More concise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: concise (so sánh hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

more succinct(súc tích hơn)
more brief(ngắn gọn hơn)
more terse(cộc lốc hơn, ngắn gọn đến mức có thể gây khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

more verbose(dài dòng hơn)
more lengthy(dài hơn)
more rambling(lan man hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'More concise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "more concise" được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều cách diễn đạt, trong đó cách diễn đạt "more concise" thì ngắn gọn và hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông tin. Khác với "shorter" chỉ đơn thuần về độ dài, "more concise" nhấn mạnh vào việc loại bỏ những yếu tố thừa mà vẫn giữ được đầy đủ ý nghĩa. So sánh với "more succinct", "more concise" nhấn mạnh việc cắt giảm những phần không cần thiết và không quá quan trọng về sự thanh lịch trong diễn đạt như "more succinct".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than for

Khi sử dụng "than", nó so sánh mức độ ngắn gọn giữa hai thứ (ví dụ: "This version is more concise than the previous one."). Khi sử dụng "for", nó chỉ ra mục đích hoặc ngữ cảnh mà sự ngắn gọn là quan trọng (ví dụ: "We need a more concise summary for the report.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'More concise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)