(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more lengthy
B2

more lengthy

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

dài hơn dài dòng hơn lê thê hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More lengthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dài hơn so với một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Longer than something else.

Ví dụ Thực tế với 'More lengthy'

  • "The discussion became more lengthy and less productive."

    "Cuộc thảo luận trở nên dài dòng hơn và kém hiệu quả hơn."

  • "The legal process was more lengthy than we had anticipated."

    "Quy trình pháp lý dài hơn so với chúng tôi dự đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More lengthy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shorter(ngắn hơn)
brief(ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'More lengthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'more lengthy' là dạng so sánh hơn của tính từ 'lengthy', mang nghĩa là 'dài hơn'. Tuy nhiên, 'lengthy' đã mang sắc thái nghĩa trang trọng và thường được dùng để chỉ những thứ có độ dài lớn một cách không cần thiết hoặc nhàm chán. Việc sử dụng 'more lengthy' có thể nhấn mạnh thêm vào sự dài dòng hoặc quá mức đó. Nên cân nhắc sử dụng 'longer' thay vì 'more lengthy' trong nhiều trường hợp, trừ khi muốn nhấn mạnh sự rườm rà, tẻ nhạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More lengthy'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor gave a lengthy explanation of the theory.
Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích dài dòng về lý thuyết.
Phủ định
The presentation wasn't as lengthy as we had anticipated.
Bài thuyết trình không dài như chúng tôi đã dự đoán.
Nghi vấn
Why was the process so lengthy?
Tại sao quy trình lại mất nhiều thời gian như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)