(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motorhome
B1

motorhome

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà di động xe nhà xe du lịch tự hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motorhome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe lớn được trang bị giường, bếp và các thiết bị khác để mọi người có thể sống và du lịch trong đó.

Definition (English Meaning)

A large vehicle that is equipped with beds, a kitchen, and other equipment so that people can live and travel in it.

Ví dụ Thực tế với 'Motorhome'

  • "They spent their vacation traveling across the country in their motorhome."

    "Họ đã dành kỳ nghỉ của mình để đi du lịch khắp đất nước trên chiếc motorhome của họ."

  • "Renting a motorhome is a great way to see the country."

    "Thuê một chiếc motorhome là một cách tuyệt vời để khám phá đất nước."

  • "The motorhome was fully equipped with a kitchen and bathroom."

    "Chiếc motorhome được trang bị đầy đủ bếp và phòng tắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motorhome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motorhome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

RV (Recreational Vehicle)(Xe giải trí (RV))
camper(xe cắm trại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

caravan(nhà lưu động)
camping(cắm trại)
travel(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Phương tiện

Ghi chú Cách dùng 'Motorhome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Motorhome thường được sử dụng để chỉ các loại xe lớn hơn, đầy đủ tiện nghi hơn so với campervan (xe cắm trại). Nó nhấn mạnh vào tính chất như một ngôi nhà di động, có thể sử dụng để sống và đi lại đường dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In a motorhome’ ám chỉ việc ở bên trong xe. ‘On a motorhome trip’ ám chỉ việc đi du lịch bằng xe motorhome.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motorhome'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family owns a motorhome for our annual summer road trips.
Gia đình tôi sở hữu một chiếc motorhome cho những chuyến đi đường mùa hè hàng năm của chúng tôi.
Phủ định
Hardly had they parked the motorhome than it started raining.
Họ vừa mới đỗ chiếc motorhome thì trời bắt đầu mưa.
Nghi vấn
Should you need a place to stay, a motorhome offers a convenient solution.
Nếu bạn cần một nơi để ở, một chiếc motorhome cung cấp một giải pháp tiện lợi.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to rent a motorhome for their summer vacation.
Họ dự định thuê một chiếc xe nhà lưu động cho kỳ nghỉ hè của họ.
Phủ định
She is not going to buy a motorhome; it's too expensive.
Cô ấy sẽ không mua một chiếc xe nhà lưu động; nó quá đắt.
Nghi vấn
Are we going to take the motorhome to the national park next week?
Chúng ta có định lái xe nhà lưu động đến công viên quốc gia vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She owns a motorhome.
Cô ấy sở hữu một chiếc xe nhà di động.
Phủ định
They do not have a motorhome.
Họ không có xe nhà di động.
Nghi vấn
Does he like traveling in his motorhome?
Anh ấy có thích đi du lịch bằng xe nhà di động của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)