transportable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transportable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể vận chuyển hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Definition (English Meaning)
Able to be transported or moved from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transportable'
-
"The modular home is easily transportable to the building site."
"Ngôi nhà lắp ghép dễ dàng được vận chuyển đến công trường xây dựng."
-
"The transportable generator provided power during the blackout."
"Máy phát điện có thể vận chuyển đã cung cấp điện trong suốt thời gian mất điện."
-
"We need a transportable solution that can be deployed quickly."
"Chúng tôi cần một giải pháp có thể vận chuyển, có thể triển khai nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transportable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transportable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transportable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transportable' thường dùng để mô tả các vật thể, thiết bị, hoặc hệ thống được thiết kế để dễ dàng di chuyển. Nó nhấn mạnh tính chất dễ dàng và khả năng di dời hơn là bản thân hành động vận chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transportable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to make the exhibit transportable for easy relocation.
|
Điều quan trọng là làm cho triển lãm có thể vận chuyển được để dễ dàng di dời. |
| Phủ định |
It is not advisable to consider the fragile equipment transportable without proper protection.
|
Không nên coi thiết bị dễ vỡ là có thể vận chuyển được nếu không có biện pháp bảo vệ thích hợp. |
| Nghi vấn |
Is it feasible to make this entire structure transportable in one piece?
|
Liệu có khả thi để làm cho toàn bộ cấu trúc này có thể vận chuyển được thành một khối không? |