moved
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'move'.
Ví dụ Thực tế với 'Moved'
-
"She moved to London last year."
"Cô ấy chuyển đến London năm ngoái."
-
"The furniture was moved to the new house."
"Đồ đạc đã được chuyển đến ngôi nhà mới."
-
"She was moved to tears by the film."
"Cô ấy đã cảm động đến rơi nước mắt bởi bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: move
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ của động từ 'move', được sử dụng trong các thì quá khứ đơn và hoàn thành. 'Move' có nhiều nghĩa, bao gồm di chuyển vị trí, tác động đến cảm xúc, và đề xuất/chính thức đưa ra một kiến nghị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: di chuyển đến một địa điểm nào đó (moved to a new city). from: di chuyển khỏi một địa điểm nào đó (moved from the old house). by: di chuyển bằng phương tiện gì (moved by train).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.