(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moved
A2

moved

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã di chuyển đã chuyển cảm động xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'move'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of move.

Ví dụ Thực tế với 'Moved'

  • "She moved to London last year."

    "Cô ấy chuyển đến London năm ngoái."

  • "The furniture was moved to the new house."

    "Đồ đạc đã được chuyển đến ngôi nhà mới."

  • "She was moved to tears by the film."

    "Cô ấy đã cảm động đến rơi nước mắt bởi bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: move
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Moved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ của động từ 'move', được sử dụng trong các thì quá khứ đơn và hoàn thành. 'Move' có nhiều nghĩa, bao gồm di chuyển vị trí, tác động đến cảm xúc, và đề xuất/chính thức đưa ra một kiến nghị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from by

to: di chuyển đến một địa điểm nào đó (moved to a new city). from: di chuyển khỏi một địa điểm nào đó (moved from the old house). by: di chuyển bằng phương tiện gì (moved by train).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)