touched
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'touch'.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'touch'.
Ví dụ Thực tế với 'Touched'
-
"She touched the painting gently."
"Cô ấy chạm vào bức tranh một cách nhẹ nhàng."
-
"The old man was touched by the young boy's offer to help."
"Ông lão cảm động trước lời đề nghị giúp đỡ của cậu bé."
-
"Have you ever touched a real dinosaur bone?"
"Bạn đã bao giờ chạm vào một mảnh xương khủng long thật chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Touched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: touch
- Adjective: touched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Touched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'touch' được sử dụng để diễn tả hành động chạm vào đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành. 'Touched' cũng được dùng trong câu bị động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Touched'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was deeply touched by his kindness.
|
Cô ấy vô cùng cảm động trước lòng tốt của anh ấy. |
| Phủ định |
I wasn't touched by the ending of the movie.
|
Tôi không cảm động bởi kết thúc của bộ phim. |
| Nghi vấn |
Were you touched by her performance?
|
Bạn có cảm động bởi màn trình diễn của cô ấy không? |