(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touched
B1

touched

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

cảm động xúc động chạm vào bị ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'touch'.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'touch'.

Ví dụ Thực tế với 'Touched'

  • "She touched the painting gently."

    "Cô ấy chạm vào bức tranh một cách nhẹ nhàng."

  • "The old man was touched by the young boy's offer to help."

    "Ông lão cảm động trước lời đề nghị giúp đỡ của cậu bé."

  • "Have you ever touched a real dinosaur bone?"

    "Bạn đã bao giờ chạm vào một mảnh xương khủng long thật chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: touch
  • Adjective: touched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Touched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'touch' được sử dụng để diễn tả hành động chạm vào đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành. 'Touched' cũng được dùng trong câu bị động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touched'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was deeply touched by his kindness.
Cô ấy vô cùng cảm động trước lòng tốt của anh ấy.
Phủ định
I wasn't touched by the ending of the movie.
Tôi không cảm động bởi kết thúc của bộ phim.
Nghi vấn
Were you touched by her performance?
Bạn có cảm động bởi màn trình diễn của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)