(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ movie theater
A2

movie theater

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rạp chiếu phim rạp chiếu bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movie theater'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi phim được chiếu cho khán giả trả tiền để xem.

Definition (English Meaning)

A place where films are shown to a paying audience.

Ví dụ Thực tế với 'Movie theater'

  • "We're going to the movie theater tonight to see the new action film."

    "Chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim tối nay để xem bộ phim hành động mới."

  • "The movie theater was packed on opening night."

    "Rạp chiếu phim chật cứng vào đêm công chiếu."

  • "Let's go to the movie theater this weekend."

    "Chúng ta hãy đi rạp chiếu phim vào cuối tuần này nhé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Movie theater'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: movie theater (số ít), movie theaters (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Movie theater'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'movie theater' được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Ở Anh và một số quốc gia khác, 'cinema' được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, cả hai đều mang nghĩa tương tự. 'Movie theater' nhấn mạnh hơn vào việc chiếu phim (movies) như một hình thức giải trí đại chúng, trong khi 'cinema' có thể bao hàm một khía cạnh nghệ thuật hoặc văn hóa sâu sắc hơn, mặc dù sự khác biệt này không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'At' dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'I'm at the movie theater.'
'To' dùng để chỉ hướng di chuyển: 'I'm going to the movie theater.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Movie theater'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We will be going to the movie theater tomorrow night.
Chúng ta sẽ đi đến rạp chiếu phim vào tối mai.
Phủ định
She won't be working at the movie theater this weekend.
Cô ấy sẽ không làm việc tại rạp chiếu phim vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will they be showing that new film at the movie theater next week?
Họ sẽ chiếu bộ phim mới đó ở rạp chiếu phim vào tuần tới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)