(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screen
A2

screen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màn hình kiểm tra sàng lọc che chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màn hình phẳng hoặc khu vực trên một thiết bị điện tử, chẳng hạn như TV, máy tính hoặc điện thoại thông minh, nơi hình ảnh hoặc dữ liệu được hiển thị.

Definition (English Meaning)

A flat panel or area on an electronic device, such as a television, computer, or smartphone, on which images or data are displayed.

Ví dụ Thực tế với 'Screen'

  • "I can see the text clearly on the screen."

    "Tôi có thể nhìn thấy văn bản rõ ràng trên màn hình."

  • "The screen is cracked."

    "Màn hình bị nứt."

  • "We need to screen all luggage before boarding."

    "Chúng ta cần kiểm tra tất cả hành lý trước khi lên máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Screen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'screen' thường được sử dụng để chỉ bề mặt hiển thị chính của các thiết bị điện tử. Nó có thể đề cập đến cả màn hình vật lý và nội dung hiển thị trên đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on behind

‘On the screen’ chỉ vị trí của nội dung đang hiển thị (ví dụ: 'The movie is on the screen.'). ‘Behind the screen’ chỉ vị trí ở phía sau màn hình vật lý (ví dụ: 'The wires are behind the screen.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)