(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ films
A2

films

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các bộ phim phim ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Films'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'film': phim ảnh; các bộ phim như một loại hình nghệ thuật hoặc ngành công nghiệp.

Definition (English Meaning)

Plural of film: movies; motion pictures as an art or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Films'

  • "She enjoys watching foreign films."

    "Cô ấy thích xem phim nước ngoài."

  • "Many classic films are now available on DVD."

    "Nhiều bộ phim kinh điển hiện đã có trên DVD."

  • "The festival showcased films from all over the world."

    "Liên hoan phim đã giới thiệu các bộ phim từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Films'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Films'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'films' thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn các bộ phim, hoặc khi nói về phim ảnh một cách tổng quát. Nó nhấn mạnh đến số lượng hoặc sự đa dạng của các bộ phim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'films about' dùng để chỉ các bộ phim có nội dung về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'films about history'. 'films in' thường dùng để chỉ các bộ phim thuộc một thể loại hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'films in the horror genre', 'films in French'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Films'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)