(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cinema
A2

cinema

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rạp chiếu phim điện ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc phòng có ghế ngồi và màn hình, nơi chiếu phim cho khán giả trả tiền.

Definition (English Meaning)

A building or room containing seats and a screen on which movies are shown to a paying audience.

Ví dụ Thực tế với 'Cinema'

  • "We're going to the cinema to see the new Marvel film."

    "Chúng tôi sẽ đi xem phim Marvel mới ở rạp chiếu phim."

  • "The cinema was packed on opening night."

    "Rạp chiếu phim chật kín vào đêm khai trương."

  • "He works in the cinema industry."

    "Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp điện ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cinema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Cinema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cinema' thường được dùng để chỉ một địa điểm chiếu phim cụ thể, hoặc ngành công nghiệp điện ảnh nói chung. Đôi khi 'movie theater' được sử dụng thay thế, nhưng 'cinema' mang tính trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật của việc chiếu phim. So với 'movie', 'cinema' thường ám chỉ những bộ phim có giá trị nghệ thuật cao hơn, những tác phẩm điện ảnh được đánh giá cao về mặt nội dung và hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

‘At the cinema’ dùng để chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: ‘I'm at the cinema now.’ ‘To the cinema’ dùng để chỉ hướng di chuyển. Ví dụ: ‘I'm going to the cinema.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)