(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ movie
A2

movie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phim bộ phim điện ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim, đặc biệt là phim được chiếu ở rạp hoặc phát trên truyền hình.

Definition (English Meaning)

A film or video, especially one shown in a cinema or broadcast on television.

Ví dụ Thực tế với 'Movie'

  • "We watched a really good movie last night."

    "Chúng tôi đã xem một bộ phim rất hay tối qua."

  • "She's a big movie fan."

    "Cô ấy là một người hâm mộ phim ảnh lớn."

  • "What time does the movie start?"

    "Mấy giờ thì phim bắt đầu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Movie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: movie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Movie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "movie" thường được sử dụng một cách thông tục và phổ biến hơn "film". Cả hai từ đều chỉ một tác phẩm điện ảnh, nhưng "movie" thường mang tính giải trí đại chúng hơn, trong khi "film" có thể được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật điện ảnh mang tính nghiêm túc hoặc có giá trị nghệ thuật cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Movie about: nói về nội dung của bộ phim. Movie on: nói về một chủ đề cụ thể mà bộ phim đề cập đến. Ví dụ: a movie about the war in Vietnam; a movie on climate change.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Movie'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would watch a movie every day.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ xem phim mỗi ngày.
Phủ định
If she didn't like the movie, she wouldn't recommend it to her friends.
Nếu cô ấy không thích bộ phim, cô ấy sẽ không giới thiệu nó cho bạn bè của mình.
Nghi vấn
Would you enjoy the movie if it were a different genre?
Bạn có thích bộ phim nếu nó thuộc một thể loại khác không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He watches a movie every weekend.
Anh ấy xem một bộ phim vào mỗi cuối tuần.
Phủ định
She does not like that movie.
Cô ấy không thích bộ phim đó.
Nghi vấn
Do they go to the movies often?
Họ có thường đi xem phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)