(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ television
A2

television

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ti vi máy thu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Television'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị có màn hình được sử dụng để nhận tín hiệu phát sóng và hiển thị hình ảnh và âm thanh chuyển động.

Definition (English Meaning)

A device with a screen used to receive broadcast signals and display moving images and sound.

Ví dụ Thực tế với 'Television'

  • "We watched the news on television."

    "Chúng tôi đã xem tin tức trên tivi."

  • "The television is too loud."

    "Cái tivi ồn quá."

  • "She enjoys watching documentaries on television."

    "Cô ấy thích xem phim tài liệu trên tivi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Television'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: television
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Television'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'television' thường được rút gọn thành 'TV' trong văn nói hàng ngày. Nó đề cập đến cả thiết bị (máy thu hình) và ngành công nghiệp phát sóng chương trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi nói về việc xem chương trình, ta thường dùng 'on television' hoặc 'on TV'. Ví dụ: 'There's a good movie on television tonight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Television'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should watch television to relax.
Anh ấy nên xem ti vi để thư giãn.
Phủ định
She cannot watch television until she finishes her homework.
Cô ấy không thể xem ti vi cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà.
Nghi vấn
Could we watch television together tonight?
Chúng ta có thể xem ti vi cùng nhau tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)