television
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Television'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị có màn hình được sử dụng để nhận tín hiệu phát sóng và hiển thị hình ảnh và âm thanh chuyển động.
Definition (English Meaning)
A device with a screen used to receive broadcast signals and display moving images and sound.
Ví dụ Thực tế với 'Television'
-
"We watched the news on television."
"Chúng tôi đã xem tin tức trên tivi."
-
"The television is too loud."
"Cái tivi ồn quá."
-
"She enjoys watching documentaries on television."
"Cô ấy thích xem phim tài liệu trên tivi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Television'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: television
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Television'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'television' thường được rút gọn thành 'TV' trong văn nói hàng ngày. Nó đề cập đến cả thiết bị (máy thu hình) và ngành công nghiệp phát sóng chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc xem chương trình, ta thường dùng 'on television' hoặc 'on TV'. Ví dụ: 'There's a good movie on television tonight.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Television'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should watch television to relax.
|
Anh ấy nên xem ti vi để thư giãn. |
| Phủ định |
She cannot watch television until she finishes her homework.
|
Cô ấy không thể xem ti vi cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà. |
| Nghi vấn |
Could we watch television together tonight?
|
Chúng ta có thể xem ti vi cùng nhau tối nay không? |