(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multinational corporation (mnc)
C1

multinational corporation (mnc)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập đoàn đa quốc gia công ty đa quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multinational corporation (mnc)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập đoàn có cơ sở vật chất và các tài sản khác ở ít nhất một quốc gia khác ngoài quốc gia sở tại.

Definition (English Meaning)

A corporation that has its facilities and other assets in at least one country other than its home country.

Ví dụ Thực tế với 'Multinational corporation (mnc)'

  • "Many multinational corporations invest heavily in research and development."

    "Nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."

  • "Nestlé is a well-known multinational corporation."

    "Nestlé là một tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng."

  • "Multinational corporations play a significant role in the global economy."

    "Các tập đoàn đa quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multinational corporation (mnc)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transnational corporation(tập đoàn xuyên quốc gia)
global corporation(tập đoàn toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

domestic company(công ty trong nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Multinational corporation (mnc)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các công ty lớn có hoạt động trên toàn cầu và có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế thế giới. Sự khác biệt với 'international company' là MNC có sự hiện diện vật lý (nhà máy, văn phòng) ở nhiều nước, trong khi công ty quốc tế có thể chỉ xuất nhập khẩu hàng hóa/dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà MNC hoạt động (ví dụ: 'the presence of MNCs in Asia'). 'of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của MNC (ví dụ: 'a network of multinational corporations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multinational corporation (mnc)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)