multinational corporation (mnc)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multinational corporation (mnc)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập đoàn có cơ sở vật chất và các tài sản khác ở ít nhất một quốc gia khác ngoài quốc gia sở tại.
Definition (English Meaning)
A corporation that has its facilities and other assets in at least one country other than its home country.
Ví dụ Thực tế với 'Multinational corporation (mnc)'
-
"Many multinational corporations invest heavily in research and development."
"Nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."
-
"Nestlé is a well-known multinational corporation."
"Nestlé là một tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng."
-
"Multinational corporations play a significant role in the global economy."
"Các tập đoàn đa quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multinational corporation (mnc)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multinational corporation
- Adjective: multinational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multinational corporation (mnc)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các công ty lớn có hoạt động trên toàn cầu và có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế thế giới. Sự khác biệt với 'international company' là MNC có sự hiện diện vật lý (nhà máy, văn phòng) ở nhiều nước, trong khi công ty quốc tế có thể chỉ xuất nhập khẩu hàng hóa/dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà MNC hoạt động (ví dụ: 'the presence of MNCs in Asia'). 'of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của MNC (ví dụ: 'a network of multinational corporations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multinational corporation (mnc)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.