multiple medication use
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple medication use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc khác nhau bởi một bệnh nhân.
Definition (English Meaning)
The concurrent use of several different medications by a patient.
Ví dụ Thực tế với 'Multiple medication use'
-
"Multiple medication use is a significant concern in elderly patients due to the increased risk of adverse drug reactions."
"Việc sử dụng nhiều loại thuốc đồng thời là một mối quan tâm đáng kể ở bệnh nhân lớn tuổi do tăng nguy cơ phản ứng có hại của thuốc."
-
"The study investigated the prevalence of multiple medication use among patients with chronic diseases."
"Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ hiện mắc của việc sử dụng nhiều loại thuốc ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính."
-
"Strategies to reduce multiple medication use should be implemented to improve patient safety."
"Các chiến lược để giảm việc sử dụng nhiều loại thuốc nên được thực hiện để cải thiện sự an toàn của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple medication use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use
- Adjective: multiple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiple medication use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng bệnh nhân đang dùng nhiều loại thuốc khác nhau, có thể do nhiều bệnh lý khác nhau hoặc do chỉ định của nhiều bác sĩ khác nhau. Nó nhấn mạnh đến sự phức tạp và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc dùng nhiều thuốc cùng một lúc, chẳng hạn như tương tác thuốc, tác dụng phụ và tuân thủ kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc quần thể: 'multiple medication use in elderly patients'. 'with' được sử dụng để chỉ các yếu tố đi kèm hoặc liên quan: 'multiple medication use with increased risk of adverse effects'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple medication use'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient has used multiple medications simultaneously for years.
|
Bệnh nhân đã sử dụng nhiều loại thuốc đồng thời trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The doctor has not recommended multiple medication use for this condition.
|
Bác sĩ đã không khuyến nghị sử dụng nhiều loại thuốc cho tình trạng này. |
| Nghi vấn |
Has the study examined the effects of multiple medication use on elderly patients?
|
Nghiên cứu đã xem xét những ảnh hưởng của việc sử dụng nhiều loại thuốc trên bệnh nhân cao tuổi chưa? |