drug interaction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một loại thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của một loại thuốc khác khi cả hai được dùng cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A situation in which a drug affects the activity of another drug when both are administered together.
Ví dụ Thực tế với 'Drug interaction'
-
"The doctor warned about a possible drug interaction between the two medications."
"Bác sĩ đã cảnh báo về khả năng tương tác thuốc giữa hai loại thuốc này."
-
"Certain antibiotics can cause drug interactions with oral contraceptives."
"Một số loại thuốc kháng sinh có thể gây ra tương tác thuốc với thuốc tránh thai đường uống."
-
"Always inform your doctor about all medications you are taking to avoid potential drug interactions."
"Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh các tương tác thuốc tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug interaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drug interaction đề cập đến sự thay đổi trong tác dụng của một loại thuốc do sự hiện diện của một loại thuốc khác, thức ăn, đồ uống hoặc một số điều kiện môi trường. Mức độ tương tác có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng các tác dụng phụ bất lợi. Cần đặc biệt chú ý đến các tương tác tiềm ẩn khi dùng nhiều loại thuốc cùng một lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ ra sự tương tác giữa một loại thuốc và một yếu tố khác. Ví dụ: "This drug interaction with alcohol can be dangerous."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug interaction'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Drug interaction is a serious concern for patients taking multiple medications.
|
Tương tác thuốc là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với bệnh nhân dùng nhiều loại thuốc. |
| Phủ định |
He does not understand how drug interaction affects his health.
|
Anh ấy không hiểu tương tác thuốc ảnh hưởng đến sức khỏe của mình như thế nào. |
| Nghi vấn |
Does drug interaction always cause noticeable side effects?
|
Tương tác thuốc có luôn gây ra các tác dụng phụ đáng chú ý không? |