(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mundane task
B2

mundane task

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

công việc tẻ nhạt công việc đơn điệu việc làm nhàm chán công việc thường ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundane task'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tẻ nhạt, buồn chán, không thú vị; trần tục, thế tục.

Definition (English Meaning)

Lacking interest or excitement; dull.

Ví dụ Thực tế với 'Mundane task'

  • "Cleaning the bathroom is a mundane task."

    "Dọn dẹp phòng tắm là một công việc tẻ nhạt."

  • "She wanted to escape her mundane existence."

    "Cô ấy muốn trốn thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt của mình."

  • "The job involved a lot of mundane paperwork."

    "Công việc bao gồm rất nhiều thủ tục giấy tờ tẻ nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mundane task'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

routine(thường lệ, lặp đi lặp lại)
tedious(tẻ nhạt, chán ngắt) humdrum(đơn điệu, buồn tẻ)
boring(nhàm chán)

Trái nghĩa (Antonyms)

exciting(thú vị, hào hứng)
interesting(hấp dẫn, lý thú)

Từ liên quan (Related Words)

chore(việc vặt)
daily grind(công việc hàng ngày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc hàng ngày/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mundane task'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mundane' thường được dùng để miêu tả những công việc hoặc hoạt động lặp đi lặp lại, đơn điệu và không có gì đặc biệt. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự nhàm chán. Khác với 'ordinary' (bình thường) chỉ đơn thuần là không có gì khác biệt, 'mundane' nhấn mạnh sự thiếu hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundane task'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)