mundane task
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundane task'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẻ nhạt, buồn chán, không thú vị; trần tục, thế tục.
Definition (English Meaning)
Lacking interest or excitement; dull.
Ví dụ Thực tế với 'Mundane task'
-
"Cleaning the bathroom is a mundane task."
"Dọn dẹp phòng tắm là một công việc tẻ nhạt."
-
"She wanted to escape her mundane existence."
"Cô ấy muốn trốn thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt của mình."
-
"The job involved a lot of mundane paperwork."
"Công việc bao gồm rất nhiều thủ tục giấy tờ tẻ nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mundane task'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mundane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mundane task'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mundane' thường được dùng để miêu tả những công việc hoặc hoạt động lặp đi lặp lại, đơn điệu và không có gì đặc biệt. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự nhàm chán. Khác với 'ordinary' (bình thường) chỉ đơn thuần là không có gì khác biệt, 'mundane' nhấn mạnh sự thiếu hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundane task'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.