(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exciting
B1

exciting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thú vị hấp dẫn gay cấn kịch tính hào hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exciting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự hứng thú và háo hức lớn.

Definition (English Meaning)

Causing great enthusiasm and eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Exciting'

  • "The thought of traveling the world is very exciting."

    "Ý nghĩ về việc du lịch vòng quanh thế giới thật sự rất thú vị."

  • "That was an exciting game!"

    "Đó là một trận đấu thật thú vị!"

  • "We have some exciting news for you."

    "Chúng tôi có một vài tin tức thú vị cho bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exciting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Exciting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exciting' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc hoạt động mang tính kích thích, tạo cảm giác phấn khích và muốn tham gia. Nó khác với 'interesting' ở mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn; 'interesting' chỉ khơi gợi sự tò mò và muốn tìm hiểu, còn 'exciting' mang đến cảm giác hồi hộp, hào hứng và mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

‘Exciting about’ dùng để diễn tả cảm giác hào hứng, phấn khích về điều gì đó. ‘Exciting for’ dùng để diễn tả điều gì đó thú vị, tốt đẹp cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exciting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)