(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myocontraction
C1

myocontraction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

co cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myocontraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co cơ.

Definition (English Meaning)

A muscular contraction.

Ví dụ Thực tế với 'Myocontraction'

  • "The doctor observed a myocontraction in the patient's calf muscle."

    "Bác sĩ quan sát thấy một sự co cơ ở cơ bắp chân của bệnh nhân."

  • "Myocontractions can be a symptom of certain neurological disorders."

    "Sự co cơ có thể là một triệu chứng của một số rối loạn thần kinh."

  • "Repeated myocontractions can lead to muscle fatigue."

    "Sự co cơ lặp đi lặp lại có thể dẫn đến mỏi cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myocontraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myocontraction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle contraction(sự co cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle relaxation(sự giãn cơ)

Từ liên quan (Related Words)

muscle spasm(co thắt cơ)
muscle cramp(chuột rút)
myopathy(bệnh cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myocontraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự co rút của một cơ cụ thể. Mức độ nghiêm trọng của co cơ có thể khác nhau, từ các cơn co thắt nhỏ, vô hại đến các cơn co thắt nghiêm trọng hơn có thể gây đau đớn và hạn chế vận động. Cần phân biệt với 'muscle spasm', thường được dùng để chỉ các cơn co thắt cơ không tự chủ và đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ cơ cụ thể bị co rút (ví dụ: myocontraction of the biceps).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myocontraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)