myocontraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myocontraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co cơ.
Definition (English Meaning)
A muscular contraction.
Ví dụ Thực tế với 'Myocontraction'
-
"The doctor observed a myocontraction in the patient's calf muscle."
"Bác sĩ quan sát thấy một sự co cơ ở cơ bắp chân của bệnh nhân."
-
"Myocontractions can be a symptom of certain neurological disorders."
"Sự co cơ có thể là một triệu chứng của một số rối loạn thần kinh."
-
"Repeated myocontractions can lead to muscle fatigue."
"Sự co cơ lặp đi lặp lại có thể dẫn đến mỏi cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myocontraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myocontraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myocontraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự co rút của một cơ cụ thể. Mức độ nghiêm trọng của co cơ có thể khác nhau, từ các cơn co thắt nhỏ, vô hại đến các cơn co thắt nghiêm trọng hơn có thể gây đau đớn và hạn chế vận động. Cần phân biệt với 'muscle spasm', thường được dùng để chỉ các cơn co thắt cơ không tự chủ và đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ cơ cụ thể bị co rút (ví dụ: myocontraction of the biceps).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myocontraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.