muscle relaxation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle relaxation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cơ bắp được thả lỏng; các kỹ thuật được sử dụng để giảm căng thẳng trong cơ bắp.
Definition (English Meaning)
The state of muscles being relaxed; techniques used to reduce tension in muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle relaxation'
-
"Yoga is a good method for muscle relaxation."
"Yoga là một phương pháp tốt để thư giãn cơ bắp."
-
"Regular muscle relaxation can help reduce stress and improve sleep quality."
"Thư giãn cơ thường xuyên có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ."
-
"Progressive muscle relaxation involves tensing and releasing different muscle groups."
"Thư giãn cơ tiến triển bao gồm việc căng và thả lỏng các nhóm cơ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle relaxation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle relaxation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle relaxation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái hoặc quá trình làm giảm căng thẳng cơ bắp. Thường liên quan đến các phương pháp như tập yoga, thiền, hoặc các bài tập thể dục nhẹ nhàng. Khác với 'muscle contraction' (sự co cơ), 'muscle relaxation' nhấn mạnh sự phục hồi và giảm áp lực lên cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (ví dụ: 'muscle relaxation for stress relief'): chỉ mục đích của việc thư giãn cơ. 'through' (ví dụ: 'muscle relaxation through meditation'): chỉ phương tiện đạt được sự thư giãn. 'in' (ví dụ: 'benefit in muscle relaxation'): chỉ lợi ích đạt được từ sự thư giãn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle relaxation'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to practice muscle relaxation techniques to reduce stress.
|
Cô ấy sẽ thực hành các kỹ thuật thư giãn cơ bắp để giảm căng thẳng. |
| Phủ định |
They are not going to achieve muscle relaxation without consistent effort.
|
Họ sẽ không đạt được sự thư giãn cơ bắp nếu không có sự nỗ lực liên tục. |
| Nghi vấn |
Are you going to use guided meditation for muscle relaxation?
|
Bạn có định sử dụng thiền có hướng dẫn để thư giãn cơ bắp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing muscle relaxation techniques for months before the competition to reduce her anxiety.
|
Cô ấy đã thực hành các kỹ thuật thư giãn cơ bắp trong nhiều tháng trước cuộc thi để giảm bớt lo lắng. |
| Phủ định |
He hadn't been focusing on muscle relaxation, which is why his performance was so tense.
|
Anh ấy đã không tập trung vào việc thư giãn cơ bắp, đó là lý do tại sao màn trình diễn của anh ấy lại căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Had they been using muscle relaxation exercises to alleviate the pain before they consulted a doctor?
|
Có phải họ đã sử dụng các bài tập thư giãn cơ bắp để giảm đau trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ không? |