(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nanny state
C1

nanny state

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ bảo hộ nhà nước bảo mẫu chính quyền can thiệp quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanny state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ bị coi là can thiệp quá mức vào cuộc sống của công dân, thường bằng cách thực hiện các quy định hoặc chính sách được thiết kế để bảo vệ hoặc cải thiện phúc lợi của họ, nhưng lại bị xem là quá bảo hộ và hạn chế quyền tự do cá nhân.

Definition (English Meaning)

A government that is perceived as excessively intervening in the lives of its citizens, often by implementing regulations or policies designed to protect or improve their welfare, but which are seen as overly paternalistic and restrictive of individual freedom.

Ví dụ Thực tế với 'Nanny state'

  • "Critics argue that the government's smoking ban is just another example of the nanny state."

    "Các nhà phê bình cho rằng lệnh cấm hút thuốc của chính phủ chỉ là một ví dụ khác về một chính phủ bảo hộ."

  • "Some people believe that increased regulations on food are signs of a growing nanny state."

    "Một số người tin rằng việc tăng cường các quy định về thực phẩm là dấu hiệu của một chính phủ bảo hộ ngày càng lớn mạnh."

  • "The debate over mandatory seatbelt laws often revolves around the concept of a nanny state."

    "Cuộc tranh luận về luật thắt dây an toàn bắt buộc thường xoay quanh khái niệm về một chính phủ bảo hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nanny state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nanny state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Nanny state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nanny state' mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng bởi những người phản đối sự can thiệp sâu rộng của chính phủ vào các vấn đề cá nhân. Nó ngụ ý rằng chính phủ đang đối xử với công dân như những đứa trẻ cần được chăm sóc và bảo vệ quá mức, thay vì những cá nhân trưởng thành có khả năng tự đưa ra quyết định. Sự khác biệt với các chính sách phúc lợi xã hội nằm ở mức độ can thiệp và kiểm soát của chính phủ; 'nanny state' nhấn mạnh sự hạn chế quyền tự do hơn là chỉ đơn thuần cung cấp hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanny state'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While some people appreciate the safety nets, others complain that the country is becoming a nanny state.
Trong khi một số người đánh giá cao các mạng lưới an toàn, những người khác phàn nàn rằng đất nước đang trở thành một nhà nước bảo mẫu.
Phủ định
Even though the government denies it, many citizens believe the increasing regulations suggest it is not avoiding becoming a nanny state.
Mặc dù chính phủ phủ nhận điều đó, nhiều công dân tin rằng các quy định ngày càng tăng cho thấy chính phủ không tránh khỏi việc trở thành một nhà nước bảo mẫu.
Nghi vấn
Since new restrictions are being introduced, is the government worried about criticisms that it's turning into a nanny state?
Vì các hạn chế mới đang được đưa ra, chính phủ có lo lắng về những lời chỉ trích rằng họ đang biến thành một nhà nước bảo mẫu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)