overprotective state
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overprotective state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó chính phủ hoặc các nhà chức trách can thiệp quá mức vào việc bảo vệ công dân, thường là gây tổn hại đến các quyền tự do hoặc quyền tự chủ cá nhân.
Definition (English Meaning)
A situation where the government or authorities are excessively involved in protecting citizens, often at the expense of individual liberties or autonomy.
Ví dụ Thực tế với 'Overprotective state'
-
"Critics argue that the proposed legislation would create an overprotective state, limiting personal choices and freedoms."
"Các nhà phê bình cho rằng dự luật được đề xuất sẽ tạo ra một nhà nước bảo vệ quá mức, hạn chế các lựa chọn và quyền tự do cá nhân."
-
"Some believe that increasing surveillance measures are indicative of an overprotective state."
"Một số người tin rằng việc tăng cường các biện pháp giám sát là dấu hiệu của một nhà nước bảo vệ quá mức."
-
"The debate revolves around whether the government is acting out of genuine concern or creating an overprotective state to control its citizens."
"Cuộc tranh luận xoay quanh việc liệu chính phủ hành động vì mối quan tâm thực sự hay tạo ra một nhà nước bảo vệ quá mức để kiểm soát công dân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overprotective state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state
- Adjective: overprotective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overprotective state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa phê phán hoặc cảnh báo về sự can thiệp quá mức của nhà nước vào cuộc sống cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền tự do cá nhân, chủ nghĩa tự do và vai trò của chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà nhà nước can thiệp quá mức (ví dụ: overprotective state of healthcare). ‘in’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống mà trạng thái bảo vệ quá mức xảy ra (ví dụ: living in an overprotective state).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overprotective state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.